|  qinpeng | c55c1adc64
							
							修改反馈的bug。 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 38d61a920e
							
							字数限制,lodaing问题及高度问题 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | d7cca9c225
							
							修改拼音对其 字号行高及 列表页高度问题. | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 29a825ea33
							
							根据分析状态限制进入结果页面 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 72a615d050
							
							文本分析列表删除增加确定,修改跳转参数不不正确,图标展示不全,词表排序重新写。 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 08b29314ac
							
							分析重新分析接口修改,分析结束立即跳转。 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 5ba5c260db
							
							词云 停用词表数据结构修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | acb671d022
							
							词云bug修改 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 955069c2b0
							
							确定 GCLS-TC 出现问题所在。 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | a3359fd621
							
							取消TCLS-TC 换用别的字符 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 7ef66ed650
							
							部分接口增加/GCLS-TC | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 9ff6dd1bca
							
							修改接口路径 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 7929c32759
							
							修改public 配置地址 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | be96b1f838
							
							文章下载,搜索关键字(未全部完成),解析增加字段 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 5d996f4f2c
							
							列表统计搜索增加字段,词表排序,文章根据等级文字变色 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 10b9838031
							
							重新解析 词表取消词头文本 增加排序, | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 675b9418ca
							
							统计合计及图标样式修改,搜索功能搜索多个,文章接口及页面效果实现 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 3e77ce2ca7
							
							词云页面修改,下载表格及echarts图表 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 5aa12b0a2c
							
							词云 词表 部分 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 53ca55cad0
							
							协同后台处理登录及接口验证登录问题,文本分析页面分析接口及列表删除接口对接并反馈缺少接口和限制,文本分析结果统计图标接口及页面渲染,并定义等级颜色数据 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | 694af45075
							
							文本分析结果页面,词表页面 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  qinpeng | d415e58050
							
							首页增加文本分析分类, 文本分析页面 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  natasha | 3638b3569c
							
							机构名称 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  natasha | 4645caf1b5
							
							搜索课程 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  natasha | f7c8978532
							
							搜索课程改为搜索 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  gcj | af53f1c5fb
							
							修改多语言 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  秦鹏 | 4430ef6a6c
							
							登录增加验证码 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  秦鹏 | 54426391f3
							
							修改头部字体和铃铛图标 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  秦鹏 | 80d5732352
							
							上传多语言 保存多语言 | 3 năm trước cách đây | 
				
					
						|  秦鹏 | 1a8bfb70fe
							
							文件预览动态前缀地址 | 3 năm trước cách đây |